Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004888.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
152 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | 1.004875.000.00.00.H56 | Công tác dân tộc | 2 | |
153 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
154 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
155 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
156 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
157 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
158 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
159 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
160 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
161 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
162 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
163 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
164 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
165 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
166 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
167 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
168 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
169 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
170 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
171 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 2 | |
172 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000206.000.00.00.H56 | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | 2 | |
173 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã | 2.000184.000.00.00.H56 | An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | 2 | |
174 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu | 1.007066 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
175 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 1.007067 | Thi đua - khen thưởng | 2 |